🌟 한 입 건너 두 입
Tục ngữ
• Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226)